Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
量的形質 りょうてきけいしつ
lô-cut tính trạng số lượng
量的形質遺伝子座 りょうてきけいしついでんしざ
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座位 ざ い
Thế ngồi
質量 しつりょう
chất lượng
量的 りょうてき
tính theo lượng
形質 けいしつ
hình thành và thiên nhiên
質的 しつてき
chất, phẩm chất, định tính