位置する
いちする「VỊ TRÍ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nằm; có vị trí; đặt vị trí ở; ở vị trí; đứng ở địa điểm; an vị; nằm ở
2
層間
に
位置
する
Vị trí nằm giữa 2 lớp
同
じ
視線上
に
位置
する(
天体
などが)
Thiên thể nằm trên cùng một tầm mắt
宇宙
の
遠
いかなたに
位置
する(
星
が)
(ngôi sao) có vị trí nằm xa trong vũ trụ

Bảng chia động từ của 位置する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位置する/いちするする |
Quá khứ (た) | 位置した |
Phủ định (未然) | 位置しない |
Lịch sự (丁寧) | 位置します |
te (て) | 位置して |
Khả năng (可能) | 位置できる |
Thụ động (受身) | 位置される |
Sai khiến (使役) | 位置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位置すられる |
Điều kiện (条件) | 位置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 位置しろ |
Ý chí (意向) | 位置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 位置するな |