位置付ける
いちづける いちずける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đặt tại vị trí, định vị

Từ đồng nghĩa của 位置付ける
verb
Bảng chia động từ của 位置付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位置付ける/いちづけるる |
Quá khứ (た) | 位置付けた |
Phủ định (未然) | 位置付けない |
Lịch sự (丁寧) | 位置付けます |
te (て) | 位置付けて |
Khả năng (可能) | 位置付けられる |
Thụ động (受身) | 位置付けられる |
Sai khiến (使役) | 位置付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位置付けられる |
Điều kiện (条件) | 位置付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 位置付けいろ |
Ý chí (意向) | 位置付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 位置付けるな |