位する
くらいする「VỊ」
☆ Động từ
Xếp hạng
Định vị

Từ đồng nghĩa của 位する
verb
位する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位する
退位する たいいする
thoái vị.
変位する へんいする
biến thiên.
即位する そくいする
lên ngôi vua
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
位置する いちする
nằm; có vị trí; đặt vị trí ở; ở vị trí; đứng ở địa điểm; an vị; nằm ở
位取りする くらいどりする
làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm...; làm tròn.
位取る くらいどる
mở rộng quy mô
オフィスが位置する おふぃすがいちする
Đặt văn phòng