Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位置測定
いちそくてい
sự định vị trục
定位置 ていいち
vị trí gốc
測定装置 そくていそうち
thiết bị đo lường
概測 概測
đo đạc sơ bộ
方位測定器 ほういそくていき
thiết bị đo vị trí
電位差測定 でんいさそくてー
phép đo hiệu điện thế
方位測定機
thiết bị xác định hướng
測位 そくい
định vị
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
「VỊ TRÍ TRẮC ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích