測位
そくい「TRẮC VỊ」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Định vị

測位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 測位
全地球測位 ぜんちきゅうそくい
global positioning (system, satellite, etc.)
全地球測位システム ぜんちきゅうそくいシステム
hệ thống định vị toàn cầu; GPS
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概測する 概測する
ước tính
位置測定 いちそくてい
sự định vị trục
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
方位測定器 ほういそくていき
thiết bị đo vị trí
電位差測定 でんいさそくてー
phép đo hiệu điện thế