Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測位
そくい
định vị
全地球測位 ぜんちきゅうそくい
global positioning (system, satellite, etc.)
全地球測位システム ぜんちきゅうそくいシステム
global positioning system, GPS
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概測する 概測する
ước tính
位置測定 いちそくてい
sự định vị trục
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
方位測定器 ほういそくていき
thiết bị đo vị trí
電位差測定 でんいさそくてー
phép đo hiệu điện thế
「TRẮC VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích