Các từ liên quan tới 低ソニックブーム設計概念実証プロジェクト
概念実証 がいねんじっしょう
việc chứng minh khái niệm (việc kiểm tra và chứng minh tính khả thi của một ý tưởng)
概念設計 がいねんせっけー
thiết kế khái niệm
システム概念設計 システムがいねんせっけい
thiết kế khái niệm hệ thống
概念 がいねん
khái niệm
実施設計 じっしせっけい
thiết kế thi công
プロジェクト計画 プロジェクトけいかく
lập kế hoạch dự án
概念スキーマ がいねんスキーマ
lược đồ khái niệm
新概念 しんがいねん
khái niệm mới