Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概念実証 がいねんじっしょう
việc chứng minh khái niệm (việc kiểm tra và chứng minh tính khả thi của một ý tưởng)
概念設計 がいねんせっけー
thiết kế khái niệm
システム概念設計 システムがいねんせっけい
thiết kế khái niệm hệ thống
概念 がいねん
khái niệm
プロジェクト計画 プロジェクトけいかく
lập kế hoạch dự án
実施設計 じっしせっけい
thiết kế thi công
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
概念スキーマ がいねんスキーマ
lược đồ khái niệm