Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
低価率
ていかりつ
tỉ lệ giá thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低価 ていか
giá thấp
低率 ていりつ
tỷ lệ thấp
低物価 ていぶっか
低評価 ていひょうか
đánh giá thấp
低価格 ていかかく
giá hạ
低価法 てーかほー
mức thấp của chi phí hoặc giá thị trường
従価率 じゅうかりつ
suất cước theo giá.
「ĐÊ GIÁ SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích