低俗
ていぞく「ĐÊ TỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự thô tục
彼女
の
低俗
な
意見
は
皆
に
無視
された
Ý kiến thô tục của cô ấy bị mọi người coi thường
ジェーン
は
父親
の
低俗
な
コメント
にびっくりした
Jane ngạc nhiên lời bình luận thô tục của cha mình .

Từ đồng nghĩa của 低俗
adjective
Từ trái nghĩa của 低俗
低俗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低俗
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俚俗 りぞく
sự thô tục, sự khiếm nhã
通俗 つうぞく
thông tục.