Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 低俗番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
低俗 ていぞく
sự thô tục
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
番組名 ばんぐみめい
tên chương trình
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi
ラジオ番組 ラジオばんぐみ
chương trình phát thanh
歌番組 うたばんぐみ
trương trình ca nhạc