Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 低処
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó
其処彼処 そこかしこ
khắp nơi, khắp chốn
其処此処 そこここ
Đó đây, nơi này nơi đó
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
何処其処 どこそこ
như thế một chỗ