超低周波
ちょうていしゅうは「SIÊU ĐÊ CHU BA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sóng hạ âm (sóng âm có tần số thấp hơn 16 Hz, ngưỡng nghe thấy bình thường của người)

超低周波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超低周波
低周波 ていしゅうは
sóng tần số thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
超低 ちょうてい
siêu thấp
低周波発振器 ていしゅうははっしんき
dao động tần số thấp (lfo)
低周波治療器 ていしゅうはちりょうき ていしゅうは ちりょううつわ ていしゅうは ちりょううつわ ていしゅうはちりょうき ていしゅうは ちりょううつわ ていしゅうは ちりょううつわ
máy trị liệu bằng xung điện tần số thấp
周波 しゅうは
chu trình; chu kỳ (vật lý); gợn sóng; tần số
超低温 ちょうていおん
nhiệt độ cực thấp (dưới 0,01 K)
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm