低地
ていち「ĐÊ ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đất thấp
高地
の
気温
はここの
低地
の
気温
よりもずっと
低
い
Nhiệt độ ở vùng đất cao thì lạnh hơn nhiều so với vùng đất thấp
低地
に
生
える
草
Cỏ trồng ở vùng đất thấp .

Từ trái nghĩa của 低地
低地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低地
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低湿地 ていしつち ていしっち
vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.