Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 低家賃住宅
賃貸住宅 ちんたいじゅうたく
cho thuê nhà, cho thuê nhà ở, nhà để cho
民間賃貸住宅 みんかんちんたいじゅうたく
privately rented housing
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
家賃 やちん
tiền nhà
家宅 かたく
nhà ở
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
住宅費 じゅうたくひ
chi phí gồm tiền nhà, điện, nước
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình