Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
低所得者医療扶助
ていしょとくしゃいりょうふじょ
Hỗ trợ y tế cho người có thu nhập thấp
医療扶助 いりょーふじょ
trợ lý y tế
低所得者 ていしょとくしゃ
người có thu nhập thấp
医療補助者 いりょうほじょしゃ
người phụ giúp về công việc y tế
低所得 ていしょとく
thu nhập thấp
扶助 ふじょ
sự giúp đỡ; sự nâng đỡ; sự trợ giúp.
歯科医療補助者 しかいりょうほじょしゃ
người hỗ trợ điều trị nha khoa
所得者 しょとくしゃ
thu nhập kiếm được
低所得層 ていしょとくそう
tầng lớp thu nhập thấp
Đăng nhập để xem giải thích