医療扶助
いりょーふじょ「Y LIỆU PHÙ TRỢ」
Trợ lý y tế
Y tá
医療扶助 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療扶助
低所得者医療扶助 ていしょとくしゃいりょうふじょ
Hỗ trợ y tế cho người có thu nhập thấp
扶助 ふじょ
sự giúp đỡ; sự nâng đỡ; sự trợ giúp.
医療補助者 いりょうほじょしゃ
người phụ giúp về công việc y tế
扶助料 ふじょりょう
tiền cấp, tiền trợ cấp
医療 いりょう
sự chữa trị
社会扶助 しゃかいふじょ
sự hỗ trợ xã hội
相互扶助 そうごふじょ
lẫn nhau giúp đỡ
公的扶助 こうてきふじょ
sự giúp đỡ của nhà nước