低所得層
ていしょとくそう「ĐÊ SỞ ĐẮC TẰNG」
☆ Danh từ
Tầng lớp thu nhập thấp

低所得層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低所得層
低所得 ていしょとく
thu nhập thấp
低所得者 ていしょとくしゃ
người có thu nhập thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低層 ていそう
(trong xây dựng) thấp tầng (trái nghĩa với cao tầng)
所得 しょとく
thu nhập.
低所 ていしょ
nơi trũng thấp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
低木層 ていぼくそう
lớp cây bụi