Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
低次元 ていじげん
chiều thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
超低 ちょうてい
siêu thấp
低資 ていし
những quĩ quan tâm thấp
低雲 ていうん
đám mây xà thấp.