Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 低次元トポロジー
低次元 ていじげん
chiều thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ネットワーク・トポロジー ネットワーク・トポロジー
cấu trúc mạng
トポロジー トポロジ
cấu trúc liên kết
低次 ていじ
thứ yếu
次元 じげん
chiều
ネットトポロジー ネット・トポロジー
net(work) topology
ネットワークトポロジー ネットワーク・トポロジー
cấu hình lưới