Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
低温殺菌 ていおんさっきん
sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ; sự tiệt trùng
牛乳 ぎゅうにゅう
sữa
乳牛 ちちうし にゅうぎゅう
bò sữa.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
殺菌 さっきん
thuốc khử trùng; sát khuẩn.
牛乳病 ぎゅーにゅーびょー
ngộ đọc sữa
牛乳計 ぎゅうにゅうけい
milk meter