低能児
ていのうじ「ĐÊ NĂNG NHI」
☆ Danh từ
Trẻ em kém thông minh.

低能児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低能児
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低能 ていのう
sự thiểu năng; sự khờ dại; sự kém thông minh
低能な ていのうな
bát sách.
低性能 ていせいのう
Hiệu quả thấp.
低能者 ていのうしゃ
Người khờ dại; người trẻ nít.
胎児低酸素症 たいじていさんそしょう
thai nhi bị thiếu oxy
胎児機能不全 たいじきのーふぜん
suy thai
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.