低賃金産業
ていちんぎんさんぎょう
☆ Danh từ
Thấp tiến hành công nghiệp

低賃金産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低賃金産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
低賃金 ていちんぎん
tiền lương thấp
最低賃金 さいていちんぎん
Tiền lương tối thiểu.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
最低賃金制 さいていちんぎんせい
cực tiểu tiến hành hệ thống
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
賃金 ちんぎん ちんきん
tiền công, tiền lương