低電力
ていでんりょく「ĐÊ ĐIỆN LỰC」
☆ Danh từ
Nguồn điện thấp

低電力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低電力
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低消費電力 ていしょうひでんりょく
tiêu thụ điện thấp
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
低学力 ていがくりょく
Học lực thấp
低重力 ていじゅうりょく
trọng lực thấp
低消費電力状態 ていしょうひでんりょくじょうたい
trạng thái giảm điện năng
低電圧 ていでんあつ
điện thế thấp.
低電位 ていでんい
Điện áp thấp.