低金利
ていきんり「ĐÊ KIM LỢI」
☆ Danh từ
Lãi thấp
低金利
の
環境
に
合
わせて
Trong môi trường lãi suất thấp
日本
の
恥
ずかしいほどの
低金利
Lãi suất thấp đến mức Nhật Bản thấy xấu hổ .

低金利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低金利
超低金利 ちょうていきんり
sự quan tâm cực đoan - thấp
低金利政策 ていきんりせいさく
Chính sách tiền rẻ.
超低金利金融政策 ちょうていきんりきんゆうせいさく
chính sách tiền tệ cực đoan - lỏng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
低利金 ていりきん
tiền lãi thấp.
低利金融 ていりきんゆう
sự gửi quan tâm thấp
低利資金 ていりしきん
những quĩ quan tâm thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí