Các từ liên quan tới 住めば都のコスモス荘
住めば都 すめばみやこ
bạn có thể quen sống bất cứ nơi đâu
コスモス コスモス
hoa bươm bướm; hoa cúc bướm
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
都市居住者 としきょじゅーしゃ
dân số đô thị
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
連荘 れんそう
mở rộng trò chơi