住めば都
すめばみやこ「TRỤ ĐÔ」
☆ Cụm từ
Bạn có thể quen sống bất cứ nơi đâu

住めば都 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住めば都
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市居住者 としきょじゅーしゃ
dân số đô thị
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
都 と みやこ
thủ đô
都市近郊部居住者 としきんこーぶきょじゅーしゃ
dân cư vùng ngoại ô
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place