Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
葦田鶴 あしたず
(động vật học) con sếu
乃 の
của
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
鶴の子餅 つるのこもち
bánh mochi (bánh gạo) hình trứng đỏ và trắng
揚子江 ようすこう
dòng sông yangtze (ở trung quốc)
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra