Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住吉の長屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
住屋 じゅうおく
chỗ ở, nhà ở
長屋 ながや
nhà chung cư
裏長屋 うらながや
nhà hậu; nhà sau
盲長屋 めくらながや
tenement house with no windows
部屋住み へやずみ へやすみ
chế độ cũ chỉ cho phép con trai trưởng được kế thừa gia sản, nhữung ai ở cùng nhà với con trưởng thì gọi là ở cùng phòng; người sống dựa vào cha và anh
借屋住居 しゃくやずまい かやずみきょ
việc sống bên trong (cho) thuê những quý
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.