Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住家 じゅうか
chỗ cư trú; dinh thự
住み家 すみか
dinh thự
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一家族 ひとかぞく
một hộ gia đình
一家言 いっかげん いっかごと
quan điểm riêng tư; quan điểm cá nhân