Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住吉久仁夫
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
夫 おっと
chồng
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở