Các từ liên quan tới 住吉村 (兵庫県)
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
横兵庫 よこひょうご
extravagant female hairstyle worn by oiran courtesans
兵庫髷 ひょうごわげ
female hairstyle starting from the Keicho period
兵器庫 へいきこ
kho vũ khí
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).