Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住吉雅美
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
端雅 たんが
thanh lịch
高雅 こうが
sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao.
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã
幽雅 ゆうが かそけみやび
sự tinh luyện