Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住民基本台帳ネットワークシステム
じゅうみんきほんだいちょうネットワークシステム
basic resident register network system
住民基本台帳 じゅうみんきほんだいちょう
đăng ký thường trú cơ bản
住民基本台帳カード じゅうみんきほんだいちょうカード
Thẻ đăng ký thường trú cơ bản
住民謄本 じゅうみんとうほん
Chứng minh nhân dân
台帳 だいちょう
(quyển) sách tài khoản; sổ cái; đăng ký
帳台 ちょうだい
curtained sleeping platform in shinden-style residences (used by people of high rank)
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
住民 じゅうみん
dân cư; người ở; người cư trú
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
Đăng nhập để xem giải thích