Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住民基本台帳法
住民基本台帳 じゅうみんきほんだいちょう
đăng ký thường trú cơ bản
住民基本台帳ネットワークシステム じゅうみんきほんだいちょうネットワークシステム
basic resident register network system
住民基本台帳カード じゅうみんきほんだいちょうカード
Thẻ đăng ký thường trú cơ bản
基本法 きほんほう
luật cơ bản
住民謄本 じゅうみんとうほん
Chứng minh nhân dân
台帳 だいちょう
(quyển) sách tài khoản; sổ cái; đăng ký
帳台 ちょうだい
curtained sleeping platform in shinden-style residences (used by people of high rank)
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ