Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住民登録番号
住民登録 じゅうみんとうろく
sự đăng ký cư dân
登録番号 とうろくばんごう
số đăng ký
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
自動車登録番号標 じどうしゃとうろくばんごうひょう
license plate for registered vehicles (i.e. compact car or larger)
登記番号欄 とうきばんごうらん
cột đăng ký số.
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
住民 じゅうみん
dân cư; người ở; người cư trú
住居表示番号 じゅうきょひょうじばんごう
số địa chỉ hiển thị