Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々木月樵
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月々 つきづき
mỗi tháng
樵 きこり
người đẵn gỗ; tiều phu, thợ khắc gỗ
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
翌々月 よくよくげつ
tháng tiếp theo nữa của tháng sau
先々月 せんせんげつ せん せんげつ
tháng trước nữa
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)