Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翌々 よくよく
cái sau khi (kẻ) tiếp theo
翌月 よくげつ
tháng kế tiếp, tháng kế
翌々週 よくよくしゅう
tuần sau nữa
翌々日 よくよくじつ
hai ngày về sau; ngày sau nhưng một
翌々年 よくよくねん
2 năm sau
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月々 つきづき
mỗi tháng
翌翌 よくよく