Các từ liên quan tới 佐々木秀一 (1874年生の教育学者)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育者 きょういくしゃ
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
教育学 きょういくがく
giáo học.
患者教育 かんじゃきょういく
giáo dục bệnh nhân
一年生 いちねんせい
Học viên , sinh viên năm nhất
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.