生涯教育
しょうがいきょういく「SANH NHAI GIÁO DỤC」
☆ Danh từ
Sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống.

生涯教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生涯教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
公生涯 こうしょうがい
nghề làm dâu trăm họ.
一生涯 いっしょうがい
cả cuộc đời; cả đời
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống
教育実習生 きょういくじっしゅうせい
thực tập sinh về giáo dục
教育 きょういく
giáo dục