Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々波楊子
楊子 ようじ
tăm
高楊子 たかようじ こうようこ
tăm xỉa răng
楊子魚 ようじうお ヨウジウオ
pipefish (esp. the seaweed pipefish, Syngnathus schlegeli)
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
行々子 ぎょうぎょうし
chích chòe sậy (đặc biệt là chích chòe sậy lớn, ngoài ra cũng có chích chòe sậy đen)
弟々子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
cây liễu; trở thành thon nhỏ
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.