Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々重
重々 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
重々に じゅうじゅうに
vô cùng
重々にも じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
重々しい おもおもしい
thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng