Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐世保湾
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
被保佐人 ひほさにん ひほさ にん
người chịu sự giám sát, người được giám hộ
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
湾 わん
vịnh.