Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐世元嘉
嘉元 かげん
Kagen era (1303.8.5-1306.12.14)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
一世一元 いっせいいちげん
the practice of assigning one era name to one emperor
嘉保 かほう
thời Kahou (15/12/1094-17/12/1096)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
正嘉 しょうか
thời Shouka (1257.3.14-1259.3.26)
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)