Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
久安 きゅうあん
Kyūan (tên thời Nhật Bản sau Ten'yō và trước Ninpei, 1145-1151)
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
長安 ちょうあん
ổn định
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
武運長久 ぶうんちょうきゅう
vạn dặm bình an