Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
間代 まだい
phòng được cho thuê
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
世代間 せだいかん
Liên thế hệ
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
中間代謝 ちゅうかんたいしゃ
chuyển hoá trung gian
異世代間 いせだいかん
intergenerational
佐 さ
giúp đỡ