間代
まだい「GIAN ĐẠI」
Dấu đa động (clonus)
Giật rung
Hiện tượng các cơ lặp lại một cách không chủ ý và theo định kỳ
☆ Danh từ
Phòng được cho thuê

間代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間代
中間代謝物|中間代謝体 ちゅうかんたいしゃぶつ|ちゅうかんたいしゃたい
chất chuyển hóa trung gian
中間代謝 ちゅうかんたいしゃ
chuyển hoá trung gian
強直間代発作 きょうちょくかんだいほっさ
tonic-clonic seizure
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
世代間 せだいかん
Liên thế hệ
異世代間 いせだいかん
intergenerational
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.