Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異世代 いせだい
thế hệ khác nhau
世代間 せだいかん
Liên thế hệ
世代間関係 せだいかんかんけー
mối quan hệ giữa các thế hệ
世代間倫理 せだいかんりんり
intergenerational ethics
世代 せだい
thế hệ; thế giới; thời kỳ.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世間 せけん
thế giới; xã hội.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.