Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐久間由衣
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
自由時間 じゆうじかん
giải phóng thời gian; thời gian ở (tại) thì giờ nhàn rỗi
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
佐 さ
giúp đỡ
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân
衣 ころも きぬ い
trang phục