Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐久間盛重
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
時間多重 じかんたじゅう
đa tầng thời gian
二重手間 ふたえでま にじゅうでま
doing twice the work, duplication of work
佐 さ
giúp đỡ
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
佐記 さき
Ghi bên trái