Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
佐 さ
giúp đỡ
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil
伯林 ベルリン はくりん
berlin